Sản phẩm Giá Số lượng Tạm tính
× Oexyxkbzg3dtnw0sa9iu Simg D0daf0 800x1200 Max Kìm cắt cạnh 5 inch CN-130N Tsunoda loại tiêu chuẩn
1 x 299.000
299.000
299.000
× Cw 9 Cờ lê vòng miệng 9mm CW-9 Top Nhật Bản
1 x 164.000
164.000
164.000
× Bộ Lục Giác Thường Hệ Mét 9 Chi Tiết Als0990 Asahi Japan Bộ lục giác thường hệ mét 9 chi tiết ALS0990 Asahi Japan
1 x 629.000
629.000
629.000
× Cờ Lê Bánh Cóc 4 Trong 1 Prw 4 Nhật Bản Cờ lê bánh cóc 4 trong 1 PRW-4 Top Japan
1 x 766.000
766.000
766.000
× Máy Khoan Khí Nén Ydr 28 Máy khoan khí nén YDR-28 Yoshida Japan
1 x 8.166.000
8.166.000
8.166.000
× Nsnaxa Simg De2fe0 500x500 Maxb 10 Mũi vặn vít V-14 No.1x6x120 OHMI Nhật Bản
1 x 539.000
539.000
539.000
× Hộp đồ Nghề 36 Chi Tiết Hxt 36tta Bộ đồ nghề xách tay 36 chi tiết HXT-36TTA
1 x 5.230.000
5.230.000
5.230.000
× Tô Vít Hoa Thị No.6300 Tô vít hoa thị có lỗ No.6300 T27x115 Anex Nhật Bản
1 x 178.000
178.000
178.000
× Kìm Cắt Linh Kiện điện Tử Tsunoda Scn 125 Kìm cắt không gỉ 5 inch SCN-125 Tsunoda
1 x 270.000
270.000
270.000
× R0lgsyb4yfehumfmrfqp Simg D0daf0 800x1200 Max Kìm mũi nhọn 150mm RP-150S Tsunoda
1 x 285.000
285.000
285.000
× Kal0z6buljvl6d0forqi Simg D0daf0 800x1200 Max Kìm tuốt dây điện Tsunoda TWS-B
1 x 821.000
821.000
821.000
× Frc 7 Top Japan Cờ lê tự động gật gù FRC-7 Top Kogyo Japan
1 x 535.000
535.000
535.000
× Kìm cắt cạnh CN-130HGS Kìm cắt cạnh 130mm CN-130HGS Tsunoda
1 x 323.000
323.000
323.000
× Bộ Lục Giác Asahi Japan Dzs0910 Bộ lục giác thường ngắn 2 đầu cong DZS0910 Asahi Japan
1 x 1.139.000
1.139.000
1.139.000
× Mc4ogewarzqm3sgrgha8 Simg D0daf0 800x1200 Max Kìm cắt cạnh Tsunoda CN-160N Nhật Bản
1 x 274.000
274.000
274.000
× Kìm điện 5 Inch Cp 125 Tsunoda King Ttc Japan Kìm cắt đa năng 125mm CP-125 Tsunoda
1 x 253.000
253.000
253.000
× Kìm cắt chéo cán đàn hồi Tsunoda PW-352DG
1 x 589.000
589.000
589.000
× Pr 10x12n Cờ lê bánh cóc PR-10x12N Top Kogyo Japan
1 x 536.000
536.000
536.000
Cộng giỏ hàng

Cộng giỏ hàng

Tạm tính 20.996.000
Tổng 20.996.000

Phiếu ưu đãi